| Danh hiệu: Bàn tay Vàng - 3 items |
| | Chi hội: Chi hội Điêu khắc đa chất liệu - 1 item |
| | 1 | Bàn tay Vàng | Chi hội Điêu khắc đa chất liệu | Bùi Thế Phong | | 00/TĐ-KT | 2007 | Sở Văn hóa - Thể thao Hải Phòng |
| | Chi hội: Chi hội Gò, Đúc, Thúc kim loại tổng hợp - 1 item |
| | 2 | Bàn tay Vàng | Chi hội Gò, Đúc, Thúc kim loại tổng hợp | Vũ Ngọc Sáu | | 06/QĐ-HNN | 2020 | Hội Nghệ nhân - Thợ giỏi thành phố Hải Phòng |
| | Chi hội: Chi hội Thêu ren - Móc chỉ - 1 item |
| | 3 | Bàn tay Vàng | Chi hội Thêu ren - Móc chỉ | Đàm Thị Thu Thủy | | 00 | 2017 | Hội Nghệ nhân - Thợ giỏi thành phố Hải Phòng |
| Danh hiệu: Nghệ nhân Dân gian - 2 items |
| | Chi hội: Chi hội Gò, Đúc, Thúc kim loại tổng hợp - 1 item |
| | 5 | Nghệ nhân Dân gian | Chi hội Gò, Đúc, Thúc kim loại tổng hợp | Vũ Ngọc Sáu | | 06/QĐ-HNN | 2020 | Hội Nghệ nhân - Thợ giỏi thành phố Hải Phòng |
| | Chi hội: Chi hội Sinh vật cảnh - 6 items |
| | 6 | Nghệ nhân Dân gian | Chi hội Sinh vật cảnh | Vũ Minh Hải | | 24/QĐ | 2023 | Hội Nghệ nhân - Thợ giỏi thành phố Hải Phòng |
| | 7 | Nghệ nhân Dân gian | Chi hội Sinh vật cảnh | Đỗ Đức Hiền | | 24/QĐ | 2023 | Hội Nghệ nhân - Thợ giỏi thành phố Hải Phòng |
| | 8 | Nghệ nhân Dân gian | Chi hội Sinh vật cảnh | Phạm Thị Vân Anh | | 24/QĐ | 2023 | Hội Nghệ nhân - Thợ giỏi thành phố Hải Phòng |
| | 9 | Nghệ nhân Dân gian | Chi hội Sinh vật cảnh | Nguyễn Duy Tuấn | | 24/QĐ | 2023 | Hội Nghệ nhân - Thợ giỏi thành phố Hải Phòng |
| | 10 | Nghệ nhân Dân gian | Chi hội Sinh vật cảnh | Trần Văn Toán | | 24/QĐ | 2023 | Hội Nghệ nhân - Thợ giỏi thành phố Hải Phòng |
| | 11 | Nghệ nhân Dân gian | Chi hội Sinh vật cảnh | Lương Thị Hoài Thanh | | 23/GCN | 2020 | Hội Nghệ nhân - Thợ giỏi thành phố Hải Phòng |